TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine - 44A1121-22-9/92-9

KEY Part #: K6562166

44A1121-22-9/92-9 Giá cả (USD) [111509chiếc]

  • 1 pcs$0.33170
  • 2,000 pcs$0.31313

Một phần số:
44A1121-22-9/92-9
nhà chế tạo:
TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine
Miêu tả cụ thể:
44A1121-22-9/92-9. Multi-Conductor Cables 44A1121-22-9/92-9 PRICE PER FOOT
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Nhiều dây dẫn, Quấn dây, Mô-đun - Cáp phẳng, Cáp đồng trục (RF), Cáp sợi quang, Cáp Ribbon phẳng, Cáp Flex phẳng (FFC, FPC) and Cáp dây dẫn đơn (Dây nối) ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine 44A1121-22-9/92-9 electronic components. 44A1121-22-9/92-9 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for 44A1121-22-9/92-9, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

44A1121-22-9/92-9 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : 44A1121-22-9/92-9
nhà chế tạo : TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine
Sự miêu tả : 44A1121-22-9/92-9
Loạt : -
Tình trạng một phần : Active
Loại cáp : Multi-Conductor
Số lượng dây dẫn : 2
Thước đo dây : 22 AWG
Dây dẫn : 19/34
Vật liệu dẫn : Copper, Tinned
Chất liệu áo khoác (cách nhiệt) : Polyvinylidene Fluoride (PVDF)
Đường kính áo khoác (cách nhiệt) : 0.132" (3.35mm)
Loại khiên : Braid
Chiều dài : -
Màu áo khoác : White
Xếp hạng : -
Tính năng, đặc điểm : -
Vôn : 600V
Nhiệt độ hoạt động : 150°C
Sử dụng : -
Áo khoác (Cách nhiệt) Độ dày : 0.0080" (0.203mm)

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 30-01095

    Tensility International Corp

    CBL 9CON 28AWG SHLD BLK 153M.

  • 30-01019

    Tensility International Corp

    CBL 3CON 24AWG SHLD BLK 153M.

  • PUP6AV04OR-G

    Panduit Corp

    COPPER CABLE.

  • PUP6ASD04WH-UG

    Panduit Corp

    COPPER CABLE CATEGORY 6A SD U. Multi-Paired Cables COPP CABLE CAT6 4PR 26 AWG WHITE 1000FT

  • PUP6AS04OR-G

    Panduit Corp

    COPPER CABLE.

  • PUP6AS04IG-G

    Panduit Corp

    COPPER CABLE.