Cinch Connectivity Solutions - CN1020A16A10SN-000

KEY Part #: K2969549

CN1020A16A10SN-000 Giá cả (USD) [905chiếc]

  • 1 pcs$50.89836
  • 5 pcs$50.02031
  • 10 pcs$44.46261
  • 25 pcs$39.25059
  • 50 pcs$37.06993
  • 100 pcs$36.25225

Một phần số:
CN1020A16A10SN-000
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN PLUG HSG FMALE 10POS INLINE. Circular MIL Spec Connector 26500 10C 10#16 S PLUG AN LC
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Đầu nối nguồn kiểu Blade - Vỏ, Danh bạ - Đa mục đích, Kết nối tròn - Danh bạ, Bộ nhớ kết nối - Ổ cắm thẻ PC, Kết nối mô-đun - Jacks với Magnetics, Đầu nối nguồn kiểu Blade - Phụ kiện, Thùng - Phụ kiện and Thiết bị đầu cuối - Kết nối vòng ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions CN1020A16A10SN-000 electronic components. CN1020A16A10SN-000 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for CN1020A16A10SN-000, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

CN1020A16A10SN-000 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : CN1020A16A10SN-000
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN PLUG HSG FMALE 10POS INLINE
Loạt : MIL-DTL-26500, CN1020
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug Housing
Kiểu : For Female Sockets
Số lượng vị trí : 10 (Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 16-10
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 16 Power
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Loại buộc : Bayonet Lock
Sự định hướng : N (Normal)
Chất liệu vỏ : Aluminum
Vỏ kết thúc : Anodized
Màu nhà ở : Black
Bảo vệ sự xâm nhập : IP66 - Dust Tight, Water Resistant
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Coupling Nut
Che chắn : Shielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 1445535-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 2POS INLINE. Standard Circular Connector PLG SKT 8-2 F/H

  • 1445534-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 3POS INLINE. Standard Circular Connector PLUG SIZE 8 3 POS STD KEY

  • 1445535-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 2POS INLINE. Standard Circular Connector PLG SKT 8-2 F/H

  • 1445526-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 1POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 1 POS FRE HNG STD KEY

  • 1445534-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 3POS INLINE. Standard Circular Connector PLG SKT 8-3 F/H

  • 1445526-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 1POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 1 POS FRE HNG STD KEY