Cornell Dubilier Electronics (CDE) - TCX361U040J1C

KEY Part #: K596082

[8825chiếc]


    Một phần số:
    TCX361U040J1C
    nhà chế tạo:
    Cornell Dubilier Electronics (CDE)
    Miêu tả cụ thể:
    CAP ALUM 360UF 40V AXIAL.
    Manufacturer's standard lead time:
    Trong kho
    Thời hạn sử dụng:
    Một năm
    Chip từ:
    Hồng Kông
    RoHS:
    Phương thức thanh toán:
    Cách gửi hàng:
    Thể loại gia đình:
    KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Tụ phim, Tụ silicon, Nhôm - Tụ polymer, Tụ Niobi Oxide, Tụ điện hai lớp (EDLC), siêu tụ điện, Tụ nhôm điện phân, Tụ mica và PTFE and Tụ gốm ...
    Lợi thế cạnh tranh:
    We specialize in Cornell Dubilier Electronics (CDE) TCX361U040J1C electronic components. TCX361U040J1C can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for TCX361U040J1C, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
    GB-T-27922
    ISO-9001-2015
    ISO-13485
    ISO-14001
    ISO-28000-2007
    ISO-45001-2018

    TCX361U040J1C Thuộc tính sản phẩm

    Một phần số : TCX361U040J1C
    nhà chế tạo : Cornell Dubilier Electronics (CDE)
    Sự miêu tả : CAP ALUM 360UF 40V AXIAL
    Loạt : TCX
    Tình trạng một phần : Obsolete
    Điện dung : 360µF
    Lòng khoan dung : -10%, +75%
    Điện áp - Xếp hạng : 40V
    ESR (Kháng dòng tương đương) : 230 mOhm @ 120Hz
    Trọn đời @ Temp. : 2000 Hrs @ 105°C
    Nhiệt độ hoạt động : -55°C ~ 105°C
    Phân cực : Polar
    Xếp hạng : -
    Các ứng dụng : General Purpose
    Ripple hiện tại @ Tần số thấp : 1.107A @ 120Hz
    Ripple hiện tại @ tần số cao : 1.26A @ 2.4kHz
    Trở kháng : -
    Khoảng cách chì : -
    Kích thước / kích thước : 0.750" Dia x 1.125" L (19.05mm x 28.58mm)
    Chiều cao - Ngồi (Tối đa) : -
    Kích thước mặt đất : -
    Kiểu lắp : Through Hole
    Gói / Vỏ : Axial, Can

    Bạn cũng có thể quan tâm
    • TCX361U040J1C

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 360UF 40V AXIAL.

    • SXR102M025ST

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 1000UF 20 25V RADIAL.

    • SH331M050ST

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 330UF 20 50V RADIAL.

    • SH331M035ST

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 330UF 20 35V RADIAL.

    • LPW822M1AO25V-W

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 8200UF 20 10V SNAP.

    • 382LX472M200N082

      Cornell Dubilier Electronics (CDE)

      CAP ALUM 4700UF 20 200V SNAP.