Amphenol Industrial Operations - AIT6UHSB3-20-4SC

KEY Part #: K1821974

AIT6UHSB3-20-4SC Giá cả (USD) [9chiếc]

  • 1 pcs$45.59324
  • 5 pcs$39.84473
  • 10 pcs$34.34119
  • 25 pcs$32.36021
  • 50 pcs$30.59902
  • 100 pcs$29.49836
  • 250 pcs$29.27822

Một phần số:
AIT6UHSB3-20-4SC
nhà chế tạo:
Amphenol Industrial Operations
Miêu tả cụ thể:
ER 4C 412 SKT PLUG. Circular MIL Spec Connector ER 4C 4#12 SKT PLUG
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Kết nối tròn, Kết nối sợi quang - Vỏ, D-Sub, Đầu nối hình chữ D - Phụ kiện - Jackscrews, Kết nối hình chữ nhật - Board Spacers, Stackers (B, Thiết bị đầu cuối - Đầu nối dây nối, Kết nối tròn - Backshells và Kẹp cáp, Kết nối nhiệm vụ nặng nề - Khung and Giữa các bộ điều hợp dòng ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Amphenol Industrial Operations AIT6UHSB3-20-4SC electronic components. AIT6UHSB3-20-4SC can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for AIT6UHSB3-20-4SC, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

AIT6UHSB3-20-4SC Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : AIT6UHSB3-20-4SC
nhà chế tạo : Amphenol Industrial Operations
Sự miêu tả : ER 4C 412 SKT PLUG
Loạt : AIT, MIL-5015 Derivative
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug, Female Sockets
Số lượng vị trí : 4
Kích thước vỏ - Chèn : 20-4
Kích thước vỏ, SỮA : -
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Chấm dứt : Crimp
Loại buộc : Threaded
Sự định hướng : N (Normal)
Chất liệu vỏ : Aluminum Alloy
Vỏ kết thúc : Olive Drab Chromate over Cadmium
Liên hệ kết thúc - Giao phối : Silver
Màu : Olive Drab
Bảo vệ sự xâm nhập : Environment Sealed
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Backshell, Coupling Nut, Shrink Boot
Che chắn : Unshielded
Đánh giá hiện tại : -
Đánh giá điện áp : -

Bạn cũng có thể quan tâm
  • T4112002081-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 8POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12,FEMALE,RA,A CODE ,8P,PG9,GOLD

  • T4112411041-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 4POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12 F 4P GOLD B_CODE RA SHIELDED PG7

  • T4112412041-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 4POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12 F 4P GOLD B_CODE RA SHIELDED PG9

  • T4112511041-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 4POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12 F 4P GOLD D_CODE RA SHIELDED PG7

  • T4112401051-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 5POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12,FEMALE,RA,B CODE ,5P,PG7,GOLD

  • T4112002051-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG FMALE 5POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12,FEMALE,RA,A CODE ,5P,PG9,GOLD