Cinch Connectivity Solutions - CN1020A20G39SN-000

KEY Part #: K2957836

CN1020A20G39SN-000 Giá cả (USD) [789chiếc]

  • 1 pcs$49.94374
  • 5 pcs$49.08259
  • 10 pcs$40.65457
  • 25 pcs$38.51468
  • 50 pcs$36.37498
  • 100 pcs$35.57259

Một phần số:
CN1020A20G39SN-000
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN PLUG HSG FMALE 39POS INLINE. Circular MIL Spec Connector 26500 37#20 2#16 S BY PLUG LC
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Đầu nối FFC, FPC (phẳng linh hoạt) - Vỏ, Khối đầu cuối - Phụ kiện - Jumpers, Kết nối tròn, Kết nối chiếu sáng trạng thái rắn - Phụ kiện, Kết nối LGH, Ổ cắm cho IC, Transitor - Phụ kiện, Kết nối đồng trục (RF) and Thiết bị đầu cuối - Đầu nối lá ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions CN1020A20G39SN-000 electronic components. CN1020A20G39SN-000 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for CN1020A20G39SN-000, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

CN1020A20G39SN-000 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : CN1020A20G39SN-000
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN PLUG HSG FMALE 39POS INLINE
Loạt : MIL-DTL-26500, CN1020
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug Housing
Kiểu : For Female Sockets
Số lượng vị trí : 39 (Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 20-39
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 16 Power (2), 20 Power (37)
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Loại buộc : Bayonet Lock
Sự định hướng : N (Normal)
Chất liệu vỏ : Aluminum
Vỏ kết thúc : Cadmium over Nickel
Màu nhà ở : Silver
Bảo vệ sự xâm nhập : IP66 - Dust Tight, Water Resistant
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Coupling Nut
Che chắn : Shielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 1445421-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 4POS PNL MNT. Standard Circular Connector PNL MOUNT RECPT 8-4 .035 - .059

  • 1445421-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 4POS PNL MNT. Standard Circular Connector PNL MOUNT RECPT 8-4

  • 1445522-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 2POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 2 POS FRE HNG STD KEY

  • 1445510-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 3POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 3 POS FRE HNG STD KEY

  • 1445510-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 3POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 3 POS FRE HNG STD KEY

  • 1445522-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 2POS INLINE. Standard Circular Connector RCPT SIZE 8 2 POS FRE HNG STD KEY