Amphenol Industrial Operations - AIB6CGCA23-18-10SC

KEY Part #: K2285825

AIB6CGCA23-18-10SC Giá cả (USD) [6798chiếc]

  • 1 pcs$39.90403
  • 5 pcs$37.42445
  • 10 pcs$27.81190
  • 25 pcs$23.48449
  • 50 pcs$21.92836
  • 100 pcs$20.23069

Một phần số:
AIB6CGCA23-18-10SC
nhà chế tạo:
Amphenol Industrial Operations
Miêu tả cụ thể:
GT 4C 412 SKT PLUG. Circular MIL Spec Connector
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Khối đầu cuối - Danh bạ, D-Sub, Đầu nối hình chữ D - Phụ kiện, Đầu nối FFC, FPC (phẳng linh hoạt) - Vỏ, Kết nối hình chữ nhật - Phụ kiện, Khối đầu cuối - Tiêu đề, phích cắm và ổ cắm, Kết nối mô-đun - Khối dây - Phụ kiện, Kết nối bộ nhớ - Ổ cắm mô-đun nội tuyến and Đầu nối USB, DVI, HDMI - Bộ điều hợp ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Amphenol Industrial Operations AIB6CGCA23-18-10SC electronic components. AIB6CGCA23-18-10SC can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for AIB6CGCA23-18-10SC, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

AIB6CGCA23-18-10SC Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : AIB6CGCA23-18-10SC
nhà chế tạo : Amphenol Industrial Operations
Sự miêu tả : GT 4C 412 SKT PLUG
Loạt : AIB, MIL-5015 Derivative
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug, Female Sockets
Số lượng vị trí : 4
Kích thước vỏ - Chèn : 18-10
Kích thước vỏ, SỮA : -
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Chấm dứt : Crimp
Loại buộc : Reverse Bayonet Lock
Sự định hướng : N (Normal)
Chất liệu vỏ : Aluminum Alloy
Vỏ kết thúc : Olive Drab Chromate over Cadmium
Liên hệ kết thúc - Giao phối : Silver
Màu : Olive Drab
Bảo vệ sự xâm nhập : IP67 - Dust Tight, Waterproof
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Conduit Adapter, Coupling Nut
Che chắn : Unshielded
Đánh giá hiện tại : -
Đánh giá điện áp : -

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 5750337-2

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT FMALE MINI DIN 8P SLDR. Circular DIN Connectors 8 POS MINI-DIN VRT UNSHLD CONN LF

  • JN1AS10ML2-R

    JAE Electronics

    CONN RCPT MALE 10POS SOLDER CUP. Standard Circular Connector 10p Panel mnt recep solder BLK

  • RM12BRB-3S

    Hirose Electric Co Ltd

    CONN RCPT FMALE 3POS SOLDER CUP. Standard Circular Connector Bayonet F 3 POS Sold Cup ST Panel Moun

  • HR10G-7R-4S(73)

    Hirose Electric Co Ltd

    CONN RCPT FMALE 4POS SOLDER CUP. Circular Push Pull Connectors 4P F STRT RECEP SODR PSH-PUL CON SHIELDED

  • T4113012081-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT MALE 8POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12 M 8P GOLD A_CODE RA SHIELDED PG9

  • T4113512041-000

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT MALE 4POS GOLD SCREW. Circular Metric Connectors M12 M 4P GOLD D_CODE RA SHIELDED PG9