Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Yageo |
RES 56 OHM 1W 10 AXIAL. |
8051chiếc |
|
Yageo |
RES 470 OHM 1W 10 AXIAL. |
8049chiếc |
|
Yageo |
RES 3.9K OHM 1W 10 AXIAL. |
8049chiếc |
|
Yageo |
RES 47 OHM 1W 10 AXIAL. |
8048chiếc |
|
Yageo |
RES 4.7K OHM 1W 10 AXIAL. |
8047chiếc |
|
Yageo |
RES 33 OHM 1W 10 AXIAL. |
5063chiếc |
|
Yageo |
RES 390 OHM 1W 10 AXIAL. |
8045chiếc |
|
Yageo |
RES 330 OHM 1W 10 AXIAL. |
8045chiếc |
|
Yageo |
RES 39 OHM 1W 10 AXIAL. |
8044chiếc |
|
Yageo |
RES 3.3K OHM 1W 10 AXIAL. |
8042chiếc |
|
Yageo |
RES 2.7K OHM 1W 10 AXIAL. |
8042chiếc |
|
Yageo |
RES 2.2K OHM 1W 10 AXIAL. |
5063chiếc |
|
Yageo |
RES 270 OHM 1W 10 AXIAL. |
8041chiếc |
|
Yageo |
RES 27 OHM 1W 10 AXIAL. |
5063chiếc |
|
Yageo |
RES 1.5K OHM 1W 10 AXIAL. |
8038chiếc |
|
Yageo |
RES 220 OHM 1W 10 AXIAL. |
8038chiếc |
|
Yageo |
RES 1.8K OHM 1W 10 AXIAL. |
8037chiếc |
|
Yageo |
RES 1.2K OHM 1W 10 AXIAL. |
8037chiếc |
|
Yageo |
RES 22 OHM 1W 10 AXIAL. |
8035chiếc |
|
Yageo |
RES 180 OHM 1W 10 AXIAL. |
8035chiếc |