Khối đầu cuối - Dây đến bảng

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

1193120000

Weidmüller

TERM BLK 8P SIDE ENT 10.16MM PCB.

3772chiếc

1226510000

Weidmüller

TERM BLK 7P SIDE ENTRY 15MM PCB.

3802chiếc

1844650000

Weidmüller

TERM BLK 24P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3816chiếc

997222

Weidmüller

TERM BLOCK 24POS 5MM PCB.

3816chiếc

997245

Weidmüller

TERM BLK 24P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3816chiếc

995642

Weidmüller

TERM BLK 7P SIDE ENT 10.16MM PCB.

3825chiếc

995422

Weidmüller

TERM BLK 7P SIDE ENT 10.16MM PCB.

3825chiếc

1571700000

Weidmüller

TERM BLK 9POS TOP ENT 7.62MM PCB.

3832chiếc

1769740000

Weidmüller

TERM BLK 14P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3842chiếc

1770050000

Weidmüller

TERM BLK 14P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3842chiếc

1786070000

Weidmüller

TERM BLK 9P SIDE ENT 6.35MM PCB.

3872chiếc

1786260000

Weidmüller

TERM BLK 9POS TOP ENT 6.35MM PCB.

3872chiếc

997704

Weidmüller

TERM BLK 23P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3878chiếc

997713

Weidmüller

TERM BLK 23P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3878chiếc

1769390000

Weidmüller

TERM BLK 17P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3878chiếc

1636280000

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3902chiếc

1632700000

Weidmüller

TERM BLK 24P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3912chiếc

997358

Weidmüller

TERM BLK 25P SIDE ENT 5.08MM PCB.

3919chiếc

2500590000

Weidmüller

PCB TERMINAL 15.00 MM NO. OF P.

3939chiếc

2492240000

Weidmüller

PCB TERMINAL 15.00 MM NO. OF P.

3939chiếc