Khối đầu cuối - Dây đến bảng

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

1812140000

Weidmüller

TERM BLOCK 10POS 45DEG 5MM PCB.

23214chiếc

1811680000

Weidmüller

TERM BLOCK 8POS 45DEG 5MM PCB.

23400chiếc

1885970000

Weidmüller

TERM BLK 11POS 45DEG 3.81MM PCB.

23401chiếc

1870000000

Weidmüller

TERM BLK 11P TOP ENT 3.81MM PCB.

23401chiếc

1869450000

Weidmüller

TERM BLK 11P SIDE ENT 3.81MM PCB.

23401chiếc

1884670000

1884670000

Weidmüller

TERM BLOCK 11POS 45DEG 5MM PCB.

23403chiếc

1884450000

Weidmüller

TERM BLOCK 11POS 45DEG 5MM PCB.

23403chiếc

1885110000

Weidmüller

TERM BLK 11POS 45DEG 5.08MM PCB.

23403chiếc

1871060000

Weidmüller

TERM BLK 11P SIDE ENT 3.5MM PCB.

23404chiếc

1825730000

1825730000

Weidmüller

TERM BLK 11POS TOP ENT 3.5MM PCB.

23404chiếc

1824510000

1824510000

Weidmüller

TERM BLK 11P SIDE ENT 3.5MM PCB.

23404chiếc

1885270000

1885270000

Weidmüller

TERM BLOCK 11POS 45DEG 3.5MM PCB.

23404chiếc

1870730000

Weidmüller

TERM BLK 11POS TOP ENT 3.5MM PCB.

23404chiếc

1331260000

Weidmüller

LMF 5.08/11/180 3.5SN OR BX.

23611chiếc

1331530000

Weidmüller

LMFS 5.08/11/180 3.5SN OR BX.

23611chiếc

1331800000

Weidmüller

LMF 5.00/11/90 3.5SN OR BX.

23611chiếc

1330540000

Weidmüller

TERM BLK 11POS TOP ENTRY 5MM PCB.

23611chiếc

1331050000

Weidmüller

LMFS 5.08/11/90 3.5SN OR BX.

23611chiếc

1332060000

Weidmüller

LMFS 5.00/11/90 3.5SN OR BX.

23611chiếc

1330230000

Weidmüller

TERM BLK 7POS TOP ENTRY 5MM PCB.

23616chiếc