Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 25 OHM 10 45W. |
10936chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 100 OHM 10 45W. |
11713chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 10 OHM 10 45W. |
11713chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 500 OHM 10 45W. |
11713chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 1 OHM 10 45W. |
11713chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 15 OHM 5 100W. |
11807chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 25 OHM 10 70W. |
11909chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 1 OHM 10 70W. |
11909chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 6.25 OHM 10 90W. |
12278chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 50 OHM 10 600W. |
9272chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 50K OHM 5 25W. Wirewound Resistors - Chassis Mount 25watt 50Kohm 5% |
9256chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 50K OHM 5 12W. |
13208chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 10 OHM 10 40W. |
13436chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 50 OHM 10 40W. |
13436chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 25 OHM 10 40W. |
13436chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 250 OHM 10 40W. |
13436chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 10 OHM 10 30W. |
14543chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 5 OHM 10 30W. |
14543chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 1 OHM 10 30W. |
14543chiếc |
|
Vishay Huntington Electric Inc. |
RES CHAS MNT 50 OHM 10 30W. |
14543chiếc |