Chip điện trở - Bề mặt gắn

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

WSLS25127L500DGEA

Vishay Dale

WSLS2512 .0075 .5 G EA E3.

4353chiếc

WSLP27265L000FEA

Vishay Dale

WSLP2726 .005 1 EA. Current Sense Resistors - SMD 0.005ohms 1%

949chiếc

WSLP27265L000JEA

Vishay Dale

WSLP2726 .005 5 EA.

948chiếc

WSLP27265L000JEK

Vishay Dale

WSLP2726 .005 5 EK.

947chiếc

WSLP40265L000FEA

Vishay Dale

WSLP4026 .005 1 EA.

4353chiếc

WSLP25121L400FTA

Vishay Dale

WSLP2512 .0014 1 R86.

941chiếc

WSLP25121L360FTA

Vishay Dale

WSLP2512 .00136 1 R86.

940chiếc

WSLP2512L5000FTA

Vishay Dale

WSLP2512 .0005 1 R86.

937chiếc

WSLP2010R1000FTB

Vishay Dale

WSLP2010 .1 1 R79.

935chiếc

WSLP2010R0300DTA

Vishay Dale

WSLP2010 .03 .5 R86.

934chiếc

WSLP25121L200FTA

Vishay Dale

WSLP2512 .0012 1 R86.

932chiếc

WSLP25121L000FTA

Vishay Dale

WSLP2512 .001 1 R86.

931chiếc

WSLP20108L000FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .008 1 R86.

928chiếc

WSLP20107L000FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .007 1 R86.

925chiếc

WSLP2010R0100FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .01 1 R86.

923chiếc

WSLP20109L000FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .009 1 R86.

921chiếc

WSLP20105L000FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .005 1 R86.

918chiếc

WSLP20104L700FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .0047 1 R86.

917chiếc

WSLP20106L800FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .0068 1 R86.

917chiếc

WSLP20104L300FTA

Vishay Dale

WSLP2010 .0043 1 R86.

914chiếc