Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 13.3 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 6.04 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 4.87 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 19.6K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 21.5 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 107 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 16.2 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1.58 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 34.8K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 12.1K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 54.9 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 30.1K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1.2 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 71.5 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 22.6K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 46.4 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 20.5 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 21K OHM 1 30W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 3.32 OHM 1 20W. |
2006chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 3.4K OHM 1 20W. |
2006chiếc |