Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 60 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 14.3 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 30.1 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 5.9K OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.34 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.412 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 35 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 11 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 45.3 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 7.87K OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 29.4 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 13.3 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 56 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 24.3 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.15 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 700 OHM 1 20W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.499 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 11 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1.14 OHM 1 30W. |
2138chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 9.6 OHM 1 20W. |
2138chiếc |