Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 50V C0G/NP0 2225. |
9665chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.056UF 16V C0G/NP0 2220. |
9665chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.056UF 63V C0G/NP0 2220. |
9665chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 16V C0G/NP0 2225. |
9665chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.056UF 63V C0G/NP0 2220. |
9665chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.022UF 500V C0G 2225. |
9678chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.022UF 500V C0G 2225. |
9678chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.9PF 500V C0G/NP0 1111. |
11426chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 4700PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9684chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 5600PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9684chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 4700PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9684chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 5600PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9684chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1500PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1200PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1800PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1500PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1800PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1200PF 2KV C0G/NP0 2225. |
9701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.39UF 630V X7R 2225. |
9704chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.33UF 630V X7R 2225. |
9704chiếc |