Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.018UF 250V C0G 2220. |
8997chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 16V C0G/NP0 2225. |
8997chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10000PF 63V C0G/NP0 2225. |
8997chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10000PF 63V C0G/NP0 2225. |
8997chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.018UF 500V C0G 2225. |
9014chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.018UF 500V C0G 2225. |
9014chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 100V C0G/NP0 2220. |
9024chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 100V C0G/NP0 2220. |
9024chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.47UF 10V C0G/NP0 1825. |
9029chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.47UF 10V C0G/NP0 1825. |
9029chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.18UF 10V C0G/NP0 1812. |
9031chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.18UF 10V C0G/NP0 1812. |
9031chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.18UF 16V C0G/NP0 1812. |
9031chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.18UF 16V C0G/NP0 1812. |
9031chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 120PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 15PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 22PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 56PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 82PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 47PF 25V C0G/NP0 2225. |
9034chiếc |