Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 1500PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1800PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1200PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1200PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1500PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 1800PF 2KV C0G/NP0 2225. |
8681chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 2220. |
8687chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 50V C0G/NP0 2220. |
8687chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 2220. |
8687chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 50V C0G/NP0 2220. |
8687chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 250V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 250V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 200V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10000PF 200V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10000PF 250V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 250V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10000PF 250V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 200V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 200V C0G 1825. |
8701chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 200V C0G 1825. |
8701chiếc |