Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 68PF 100V C0G/NP0 2225. |
8115chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 68PF 100V C0G/NP0 2225. |
8115chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 250V C0G/NP0 2220. |
8123chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 200V C0G/NP0 2220. |
8123chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 200V C0G/NP0 2220. |
8123chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 250V C0G/NP0 2220. |
8123chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 8200PF 500V C0G/NP0 2225. |
8132chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 6800PF 500V C0G/NP0 2225. |
8132chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 6800PF 500V C0G/NP0 2225. |
8132chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 8200PF 500V C0G/NP0 2225. |
8132chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.027UF 200V C0G 2225. |
8139chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.027UF 250V C0G 2225. |
8139chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.027UF 250V C0G 2225. |
8139chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.027UF 200V C0G 2225. |
8139chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 63V C0G/NP0 2220. |
8155chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 50V C0G/NP0 2220. |
8155chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 50V C0G/NP0 2220. |
8155chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 63V C0G/NP0 2220. |
8155chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.15UF 25V C0G/NP0 1812. |
8156chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.15UF 25V C0G/NP0 1812. |
8156chiếc |