Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 8200PF 250V C0G/NP0 2220. |
7977chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.1UF 10V C0G/NP0 2225. |
7977chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 220PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 56PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 150PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 330PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 100PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 22PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 82PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 15PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 33PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 22PF 50V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 15PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 120PF 63V C0G/NP0 2225. |
7987chiếc |