Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 150PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 120PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 82PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 56PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 82PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 22PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 47PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 10PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 27PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 39PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 15PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 39PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 47PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 82PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 27PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 68PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 18PF 16V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 12PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 12PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 33PF 25V C0G/NP0 2220. |
7800chiếc |