Dao động lập trình

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
SIT8008BCR7-18S

SIT8008BCR7-18S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

45397chiếc

SIT1602ACT7-28E

SIT1602ACT7-28E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT1602AIB7-28S

SIT1602AIB7-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT1602ACE7-33E

SIT1602ACE7-33E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 3.3V 20PPM.

45397chiếc

SIT1602ACR7-28S

SIT1602ACR7-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT8008BCL7-33S

SIT8008BCL7-33S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3.3V.

45397chiếc

SIT8008AIE7-30S

SIT8008AIE7-30S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO HCMOS 3V 20PPM.

45397chiếc

SIT8008BIU7-33E

SIT8008BIU7-33E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3.3V.

45397chiếc

SIT1602BCE7-XXS

SIT1602BCE7-XXS

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5-3.3V.

45397chiếc

SIT8008ACL7-25S

SIT8008ACL7-25S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

45397chiếc

SIT1602BCE7-33E

SIT1602BCE7-33E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3.3V.

45397chiếc

SIT1602ACR7-18S

SIT1602ACR7-18S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 1.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT8008BCA7-XXE

SIT8008BCA7-XXE

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5-3.3V.

45397chiếc

SIT8008ACF7-XXS

SIT8008ACF7-XXS

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

45397chiếc

SIT1602BIU7-18S

SIT1602BIU7-18S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

45397chiếc

SIT8008ACL7-28E

SIT8008ACL7-28E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT8008BIT7-25S

SIT8008BIT7-25S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5V.

45397chiếc

SIT1602BIL7-18S

SIT1602BIL7-18S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

45397chiếc

SIT8008ACU7-18S

SIT8008ACU7-18S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 1.8V 20PPM.

45397chiếc

SIT1602AIE7-30E

SIT1602AIE7-30E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO HCMOS 3V 20PPM.

45397chiếc