Dao động lập trình

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
SIT8008ACT2-XXE

SIT8008ACT2-XXE

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

34382chiếc

SIT8008AIE2-28S

SIT8008AIE2-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008ACF2-XXS

SIT8008ACF2-XXS

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

34382chiếc

SIT8008BCA2-18S

SIT8008BCA2-18S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

34382chiếc

SIT1602AIU2-28S

SIT1602AIU2-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008AIR2-33E

SIT8008AIR2-33E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 3.3V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008BCT2-25E

SIT8008BCT2-25E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5V.

34382chiếc

SIT8008BCA2-28S

SIT8008BCA2-28S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.8V.

34382chiếc

SIT8008AIT2-XXE

SIT8008AIT2-XXE

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

34382chiếc

SIT8008BCB2-28S

SIT8008BCB2-28S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.8V.

34382chiếc

SIT8008BCT2-28E

SIT8008BCT2-28E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.8V.

34382chiếc

SIT8008AIA2-XXE

SIT8008AIA2-XXE

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

34382chiếc

SIT1602ACL2-28E

SIT1602ACL2-28E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

34382chiếc

SIT1602AIL2-28S

SIT1602AIL2-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

34382chiếc

SIT1602AIA2-33S

SIT1602AIA2-33S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 3.3V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008BCR2-30S

SIT8008BCR2-30S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3V 20PPM.

34382chiếc

SIT1602AIL2-25E

SIT1602AIL2-25E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

34382chiếc

SIT1602AIA2-25E

SIT1602AIA2-25E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008AIR2-28S

SIT8008AIR2-28S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

34382chiếc

SIT8008BIE2-30E

SIT8008BIE2-30E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3V 20PPM.

34382chiếc