Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 84POS. |
95429chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 20POS GOLD. |
95429chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 18POS GOLD. |
99490chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 20POS. |
100560chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 16POS GOLD. |
106274chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 18POS GOLD. |
106274chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 68POS. |
108148chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 52POS TIN. |
115183chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 32POS GOLD. |
115309chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 20POS TIN. |
115457chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 16POS GOLD. |
118381chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 28POS GOLD. |
123288chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 32POS. |
124694chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 14POS GOLD. |
124694chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 44POS TIN. |
125163chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN IC DIP SOCKET 14POS GOLD. |
126380chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 28POS. |
131719chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 52POS. |
143138chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 32POS TIN. |
145760chiếc |
![]() |
On Shore Technology Inc. |
CONN SOCKET PLCC 28POS TIN. |
148483chiếc |