Thông qua điện trở lỗ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
OY681K

OY681K

Ohmite

RES 680 OHM 2W 10 AXIAL.

856chiếc

OY682K

OY682K

Ohmite

RES 6.8K OHM 2W 10 AXIAL.

856chiếc

OY563K

OY563K

Ohmite

RES 56K OHM 2W 10 AXIAL.

854chiếc

OY821K

Ohmite

RES 820 OHM 2W 10 AXIAL.

853chiếc

OY683K

Ohmite

RES 68K OHM 2W 10 AXIAL.

852chiếc

OY472K

OY472K

Ohmite

RES 4.7K OHM 2W 10 AXIAL.

852chiếc

OY473K

OY473K

Ohmite

RES 47K OHM 2W 10 AXIAL.

850chiếc

OY562K

OY562K

Ohmite

RES 5.6K OHM 2W 10 AXIAL.

850chiếc

OY392K

OY392K

Ohmite

RES 3.9K OHM 2W 10 AXIAL.

849chiếc

OY393K

OY393K

Ohmite

RES 39K OHM 2W 10 AXIAL.

847chiếc

OY333K

OY333K

Ohmite

RES 33K OHM 2W 10 AXIAL.

847chiếc

OY391K

OY391K

Ohmite

RES 390 OHM 2W 10 AXIAL.

4343chiếc

OY471K

OY471K

Ohmite

RES 470 OHM 2W 10 AXIAL.

846chiếc

OY331K

OY331K

Ohmite

RES 330 OHM 2W 10 AXIAL.

844chiếc

OY272K

OY272K

Ohmite

RES 2.7K OHM 2W 10 AXIAL.

843chiếc

OY332K

OY332K

Ohmite

RES 3.3K OHM 2W 10 AXIAL.

843chiếc

OY273K

OY273K

Ohmite

RES 27K OHM 2W 10 AXIAL.

842chiếc

OY271K

OY271K

Ohmite

RES 270 OHM 2W 10 AXIAL.

842chiếc

OY223K

OY223K

Ohmite

RES 22K OHM 2W 10 AXIAL.

840chiếc

OY221K

OY221K

Ohmite

RES 220 OHM 2W 10 AXIAL.

840chiếc