Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 768KB FLASH 144LQFP. |
6918chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 768KB FLASH 144LQFP. |
6918chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 144LQFP. |
6921chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 80QFP. |
6922chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 256KB FLASH 144LQFP. |
6922chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 2.5MB FLASH 144LQFP. |
6925chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 3MB FLASH 100MAPBGA. |
6931chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 256KB FLASH 112LQFP. |
6935chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 144LQFP. |
6936chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
6940chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 1.5MB FLASH 176LQFP. |
6943chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 1.5MB FLASH 176LQFP. |
6943chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 1.5MB FLASH 176LQFP. |
6943chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 144LQFP. |
6945chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 512KB FLASH 112LQFP. |
6948chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 1MB FLASH 144LQFP. |
6955chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 80QFP. |
6955chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 112LQFP. |
6955chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 256KB FLASH 112LQFP. |
6955chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 144LQFP. |
6963chiếc |