Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 144LQFP. |
9289chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 16KB FLASH 48LQFP. |
9292chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 80LQFP. |
9292chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 208LQFP. |
9299chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 64QFP. |
9303chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 144LQFP. |
9305chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 80QFP. |
9316chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 80QFP. |
9316chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
9316chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
9316chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 384KB FLASH 144LQFP. |
9320chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 112LQFP. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 112LQFP. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 144LQFP. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 112LQFP. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 144BGA. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 384KB FLASH 112LQFP. |
9325chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 100LQFP. |
9329chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 80QFP. |
9333chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 144LQFP. |
9333chiếc |