Transitor - Lưỡng cực (BJT) - Đơn

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
MPSA64,116

MPSA64,116

NXP USA Inc.

TRANS PNP DARL 30V 0.5A SOT54.

9988chiếc

MPSA42,116

MPSA42,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN 300V 0.1A SOT54.

9988chiếc

MPSA43,116

MPSA43,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN 200V 0.1A SOT54.

9988chiếc

MPSA42,412

MPSA42,412

NXP USA Inc.

TRANS NPN 300V 0.1A SOT54.

9986chiếc

MPSA42,126

MPSA42,126

NXP USA Inc.

TRANS NPN 300V 0.1A SOT54.

9986chiếc

MPSA06,116

MPSA06,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN 80V 0.5A SOT54.

9986chiếc

MPSA14,116

MPSA14,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN DARL 30V 0.5A SOT54.

9986chiếc

MPSA06,126

MPSA06,126

NXP USA Inc.

TRANS NPN 80V 0.5A SOT54.

9985chiếc

BUT11APX,127

BUT11APX,127

NXP USA Inc.

TRANS NPN 450V 5A SOT186A.

9985chiếc

BST16,115

BST16,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 300V 0.2A SOT89.

9985chiếc

BST15,115

BST15,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 200V 0.2A SOT89.

9984chiếc

BF423,112

BF423,112

NXP USA Inc.

TRANS PNP 250V 0.05A SOT54.

9984chiếc

BF423,116

BF423,116

NXP USA Inc.

TRANS PNP 250V 0.05A SOT54.

9984chiếc

BF422,116

BF422,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN 250V 0.05A SOT54.

9984chiếc

BF421,112

BF421,112

NXP USA Inc.

TRANS PNP 300V 0.05A SOT54.

9982chiếc

BF420,112

BF420,112

NXP USA Inc.

TRANS NPN 300V 0.05A SOT54.

9982chiếc

BF420,116

BF420,116

NXP USA Inc.

TRANS NPN 300V 0.05A SOT54.

9982chiếc

BF199,112

BF199,112

NXP USA Inc.

TRANS NPN 25V 0.025A SOT54.

9516chiếc

BF370,112

BF370,112

NXP USA Inc.

TRANS NPN 15V 0.1A SOT54.

9981chiếc

BC337-25,112

BC337-25,112

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.5A TO92.

9981chiếc