Kết nối hình chữ nhật - Tiêu đề, Receptials, ổ cắm

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

0022182133

Molex

CONN RCPT 13POS 0.1 GOLD PCB.

35313chiếc

0901512144

Molex

CONN RCPT 44POS 0.1 TIN PCB.

35436chiếc

0791091264

Molex

CONN RCPT 30POS 0.079 GOLD SMD.

35436chiếc

0791098657

Molex

CONN RCPT 16POS 0.079 GOLD SMD.

35471chiếc

0901512204

Molex

CONN RCPT 4POS 0.1 GOLD PCB.

35632chiếc

0901522116

Molex

CONN RCPT 16POS 0.1 TIN PCB R/A.

35694chiếc

0873814464

Molex

CONN RCPT 44POS 0.079 GOLD SMD.

35893chiếc

0015247043

0015247043

Molex

CONN RCPT 4POS 0.165 GOLD PCB.

35968chiếc

87368-2824

87368-2824

Molex

CONN RCPT 28P 0.079 GOLD SMD R/A. Headers & Wire Housings 2MM RECEPT. 28 CKT Side Entry

35997chiếc

0791077267

Molex

CONN RCPT 36POS 0.079 GOLD PCB.

36070chiếc

0022142204

Molex

CONN RCPT 20POS 0.1 TIN PCB.

36107chiếc

87264-1252

87264-1252

Molex

CONN RCPT 12P 0.079 GOLD PCB R/A. Headers & Wire Housings 12CIR SIDE ENT RECP

36107chiếc

0901512126

Molex

CONN RCPT 26POS 0.1 TIN PCB.

36112chiếc

87264-4252

87264-4252

Molex

CONN RCPT 42P 0.079 GOLD PCB R/A. Headers & Wire Housings 2MM RECEPT. 42 CKT Side Entry

36231chiếc

87264-1852

87264-1852

Molex

CONN RCPT 18P 0.079 GOLD PCB R/A. Headers & Wire Housings 2MM RECEPT. 18 CKT Side Entry

36248chiếc

09-48-3124

09-48-3124

Molex

CONN RCPT 12POS 0.156 GOLD PCB.

36326chiếc

0009485126

Molex

CONN RCPT 12POS 0.156 GOLD PCB.

36326chiếc

0873815018

Molex

CONN RCPT 50POS 0.079 GOLD SMD.

36662chiếc

0873815074

Molex

CONN RCPT 50POS 0.079 GOLD SMD.

36662chiếc

0901471108

0901471108

Molex

CONN RCPT 8POS 0.1 TIN PCB.

36674chiếc