Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Molex |
CONN RCPT 12POS 0.039 TIN SMD. |
9697chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 6POS 0.039 TIN SMD. |
9477chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 44POS 0.1 GOLD PCB. |
10425chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 54POS 0.1 GOLD PCB. |
10560chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 80POS 0.1 TIN SMD. |
10587chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 26POS 0.1 GOLD PCB R/A. |
10664chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 32POS 0.1 GOLD SMD. |
10669chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 80POS 0.1 TIN PCB. |
1175chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 76POS 0.1 TIN PCB. |
1113chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 72POS 0.1 TIN PCB. |
1106chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 68POS 0.1 TIN PCB. |
1099chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 64POS 0.1 TIN PCB. |
1089chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 62POS 0.1 TIN PCB. |
1083chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 60POS 0.1 TIN PCB. |
1076chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 56POS 0.1 TIN PCB. |
1073chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 52POS 0.1 TIN PCB. |
1070chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 54POS 0.1 TIN PCB. |
1067chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 50POS 0.1 TIN PCB. |
1032chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 48POS 0.1 TIN PCB. |
1025chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 46POS 0.1 TIN SMD. |
10691chiếc |