Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Molex |
CONN HDR 4POS 0.198 TIN PCB. |
120687chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.1 GOLD PCB. |
120819chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 16POS 0.1 TIN EDGE MNT. |
120928chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.1 TIN PCB. |
121015chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.1 TIN EDGE MNT. |
121015chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 5POS 0.1 TIN PCB. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3P 0.156 GOLD EDGE MNT. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.1 TIN EDGE MNT. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 TIN PCB. Headers & Wire Housings 2 POS RECEPT .156 BOTTOM PCB TIN |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 6POS 0.1 TIN PCB. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3POS 0.156 TIN PCB. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3POS 0.1 TIN EDGE MNT. |
121455chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.079 TIN PCB. |
121463chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 8POS 0.079 GOLD SMD. |
122054chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.1 TIN PCB. |
122293chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 6POS 0.156 GOLD PCB. |
122297chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.079 GOLD SMD. |
122976chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 4POS 0.1 TIN PCB. |
123054chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3POS 0.2 TIN EDGE MNT. |
123054chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 6POS 0.1 TIN PCB. |
123054chiếc |