Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.1 GOLD PCB. |
90045chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 14P 0.1 GOLD EDGE MNT. |
90045chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 19POS 0.1 TIN PCB. |
90858chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 12POS 0.079 GOLD SMD. |
91058chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 16POS 0.079 TIN PCB. |
91071chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10P 0.156 TIN EDGE MNT. |
91179chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.156 TIN PCB. |
91179chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 7POS 0.156 TIN PCB. |
91185chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.079 GOLD SMD. |
91344chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 12POS 0.079 GOLD SMD. |
91619chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 5POS 0.156 GOLD PCB. Headers & Wire Housings 5 POS RECEPT .156 BOTTOM PCB GOLD |
91686chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 4POS 0.079 GOLD SMD. Headers & Wire Housings 2MM RECEPT. 4 CKT Top Entry |
91686chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 6POS 0.079 GOLD SMD. |
91707chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 5POS 0.1 GOLD PCB. |
91811chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.079 GOLD SMD. |
92075chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.059 TIN SMD. |
92209chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 17POS 0.1 TIN PCB. |
92503chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.1 GOLD PCB. |
92503chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 17POS 0.1 TIN EDGE MNT. |
92503chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.059 TIN SMD. |
92778chiếc |