Giao diện - Viễn thông

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
VSC8489YJU-17

VSC8489YJU-17

Microchip Technology

DUAL 10G R-XAUI PHY WITH PREMI.

2130chiếc

VSC7440XMT

VSC7440XMT

Microchip Technology

SPARX-IV-34 10-PORT L2/L3 ENTERP.

2131chiếc

VSC8564XKS-11

VSC8564XKS-11

Microchip Technology

4P DUAL-MEDIA GE PHY MACSEC 2.

2256chiếc

VSC7420XJQ-02

VSC7420XJQ-02

Microchip Technology

IC SWITCH ETHERNET 302TQFP.

2296chiếc

VSC7424XJG-02

VSC7424XJG-02

Microchip Technology

IC SWITCH ETHERNET 672BGA.

2318chiếc

VSC8582XKS-14

VSC8582XKS-14

Microchip Technology

2P Q/SGMII CU/FI 3E 256 8NS CO.

2321chiếc

VSC7416XKT-01

Microchip Technology

6-PORT CE SWITCH.

2352chiếc

VSC7428XJG-12

VSC7428XJG-12

Microchip Technology

11-PORT CE SWITCH ENGINE WITH CU.

2364chiếc

PM4358-NGI

Microchip Technology

EIGHT CHANNEL COMBINED T1/E1/J1.

2371chiếc

VSC7421XJG-02

VSC7421XJG-02

Microchip Technology

17PRT UNMAN L2 SW W/12 INT CU PH.

2379chiếc

VSC7420XJG-04

VSC7420XJG-04

Microchip Technology

10PRT UNMAN L2 SW W/8 INT CU PHY.

2379chiếc

PM4359-NGI

Microchip Technology

FOUR CHANNEL COMBINED T1/E1/J1 T.

2384chiếc

VSC7423XJG-02

VSC7423XJG-02

Microchip Technology

7-PORT GIGABIT ETHERNET CE SWITC.

2406chiếc

VSC8575XKS-11

VSC8575XKS-11

Microchip Technology

4P Q/SGMII CU/FI 3E 4NS COM GE.

2462chiếc

VSC8256YMR-01

VSC8256YMR-01

Microchip Technology

4P 10G WAN/LAN XFI-SFI ADV REPEA.

2487chiếc

VSC8489YJU-02

VSC8489YJU-02

Microchip Technology

DUAL 10G R-XAUI TO XFI/SFI PHY.

2617chiếc

VSC7420XJG-02

VSC7420XJG-02

Microchip Technology

10PRT UNMAN L2 SW W/8 INT CU PHY.

2736chiếc

VSC8512XJG-03

VSC8512XJG-03

Microchip Technology

IC ETHERNET 12-PORT 672BGA.

2736chiếc

VSC8491YJU-17

VSC8491YJU-17

Microchip Technology

SINGLE 10G RXAUI PHY WITH PREM.

2808chiếc

PM5384-NI

Microchip Technology

155 MBIT/S ATM AND PACKET-OVER-S.

4455chiếc