Tuyến tính - Bộ khuếch đại - Mục đích đặc biệt

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
MAX952ESA+T

MAX952ESA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP SS LP 8-SOIC.

39801chiếc

MAX3768CUB+T

MAX3768CUB+T

Maxim Integrated

IC AMP LIMITING 1.25GBPS 10-UMAX.

40681chiếc

MAX3747BEUB+

MAX3747BEUB+

Maxim Integrated

IC AMP LIMITING SFP 10-UMAX.

41759chiếc

MAX3964AETP+T

MAX3964AETP+T

Maxim Integrated

IC AMP LIMITING SGNL DET 20-TQFN.

43101chiếc

MAX954ESA+T

MAX954ESA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP SS LP 8-SOIC.

43781chiếc

MAX954EUA+T

MAX954EUA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP SS LP 8-UMAX.

43781chiếc

MAX3969ETP+T

MAX3969ETP+T

Maxim Integrated

IC AMP LIMIT 200MBPS 20-TQFN.

44247chiếc

MAX3765CUB+T

MAX3765CUB+T

Maxim Integrated

IC AMP LIMITING 2.5GBPS 10-UMAX.

45795chiếc

MAX3748HETE+

MAX3748HETE+

Maxim Integrated

IC AMP LIMITING 16TQFN.

46009chiếc

MAX9005EUA+

MAX9005EUA+

Maxim Integrated

IC OP AMP LP HI SPEED 8-UMAX.

47909chiếc

MAX4375TESD+T

MAX4375TESD+T

Maxim Integrated

IC AMP CURRENT SENSE 14-SOIC.

48931chiếc

MAX4375FEUB+T

MAX4375FEUB+T

Maxim Integrated

IC AMP CURRENT SENSE 10-UMAX.

48931chiếc

MAX4375HESD+T

MAX4375HESD+T

Maxim Integrated

IC AMP CURRENT SENSE 14-SOIC.

48931chiếc

MAX9612AUB+

MAX9612AUB+

Maxim Integrated

IC OP AMP/COMPAR 12BIT 10UMAX.

49991chiếc

MAX9002EUA+T

MAX9002EUA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP LP HI SPEED 8-UMAX.

52317chiếc

MAX9005EUA+T

MAX9005EUA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP LP HI SPEED 8-UMAX.

52317chiếc

MAX9005ESA+T

MAX9005ESA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP LP HI SPEED 8-SOIC.

52317chiếc

MAX9002ESA+T

MAX9002ESA+T

Maxim Integrated

IC OP AMP LP HI SPEED 8-SOIC.

52649chiếc

MAX3520ETP+TG2Z

Maxim Integrated

DOCSIS 3 CABLE UPSTREAM AMPLIFIE.

53184chiếc

MAX3518ETP+TG2Z

MAX3518ETP+TG2Z

Maxim Integrated

IC AMP CATV UPSTREAM 3.0 20TQFN.

54292chiếc