Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
T491A156K010AS

T491A156K010AS

KEMET

CAP TANT 15UF 10 10V 1206.

10864chiếc

T491B475K010ZTZ001

KEMET

CAP TANT 4.7UF 10 10V 1411.

10711chiếc

T491D106M035ZTZQ01

KEMET

CAP TANT 10UF 20 35V 2917.

9719chiếc

T491C107K010ZTAU00

KEMET

CAP TANT 100UF 10 10V 2312.

8981chiếc

T491C474M050ZT2478

KEMET

CAP TANT 0.47UF 20 50V 2312.

8828chiếc

T491B335M016ZTZ001

KEMET

CAP TANT 3.3UF 20 16V 1411.

5482chiếc

T494X686M025AS

T494X686M025AS

KEMET

CAP TANT 68UF 20 25V 2917.

8752chiếc

T491C227M006ZTZ012

KEMET

CAP TANT 220UF 20 6.3V 2312.

8676chiếc

T491B335K016ZTZ001

KEMET

CAP TANT 3.3UF 10 16V 1411.

8268chiếc

T494D476M025AS

T494D476M025AS

KEMET

CAP TANT 47UF 20 25V 2917.

8243chiếc

T491C336M020ZTAU00

KEMET

CAP TANT 33UF 20 20V 2312.

8014chiếc

T491B476K006ZT7027ZV18

KEMET

CAP TANT 47UF 10 6.3V 1411.

7988chiếc

T491D476M006ZT

KEMET

CAP TANT 47UF 20 6.3V 2917.

7886chiếc

T494R105M020AS

T494R105M020AS

KEMET

CAP TANT 1UF 20 20V 0805.

12145chiếc

T491B335K016ZTZQ01

KEMET

CAP TANT 3.3UF 10 16V 1411.

7811chiếc

T491B476K006ZT7027

KEMET

CAP TANT 47UF 10 6.3V 1411.

7760chiếc

T494C227M006AS

T494C227M006AS

KEMET

CAP TANT 220UF 20 6.3V 2312.

7709chiếc

T491B225M020ZTZ001

KEMET

CAP TANT 2.2UF 20 20V 1411.

7683chiếc

T491C106K035ZT

KEMET

CAP TANT 10UF 10 35V 2312.

7658chiếc

T491C476M016ZTZ330

KEMET

CAP TANT 47UF 20 16V 2312.

7175chiếc