Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

T495D336K035ZTE300

KEMET

CAP TANT 33UF 10 35V 2917.

5211chiếc

T495D336K035ZTE200

KEMET

CAP TANT 33UF 10 35V 2917.

5089chiếc

T491C476M016ZTZ320

KEMET

CAP TANT 47UF 20 16V 2312.

1898chiếc

T495D336K025ZTE200

KEMET

CAP TANT 33UF 10 25V 2917.

4772chiếc

T491C476M016ZTZV10

KEMET

CAP TANT 47UF 20 16V 2312.

4064chiếc

T495D336K025ZTE150

KEMET

CAP TANT 33UF 10 25V 2917.

1786chiếc

T491C476M016ZTPV10

KEMET

CAP TANT 47UF 20 16V 2312.

3575chiếc

T495D336K025ZTE100

KEMET

CAP TANT 33UF 10 25V 2917.

3551chiếc

T491C476M016ZTAC01

KEMET

CAP TANT 47UF 20 16V 2312.

3258chiếc

T495D227M010ZTE100

KEMET

CAP TANT 220UF 20 10V 2917.

3233chiếc

T491C476K016ZT7280Z330

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2312.

2916chiếc

T495D227M006ZTE100

KEMET

CAP TANT 220UF 20 6.3V 2917.

2866chiếc

T491C476K016ZT7280Z320

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2312.

2818chiếc

T495D227M006ZTE050

KEMET

CAP TANT 220UF 20 6.3V 2917.

2794chiếc

T491C476K016ZT7280

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2312.

2574chiếc

T495D227M004ZTE100

KEMET

CAP TANT 220UF 20 4V 2917.

2526chiếc

T491C476K016ZTZ330

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2312.

2330chiếc

T495D227K006ZTE050

KEMET

CAP TANT 220UF 10 6.3V 2917.

2306chiếc

T491C476K016ZTZ320

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2312.

2183chiếc

T495D227K004ZTE100

KEMET

CAP TANT 220UF 10 4V 2917.

2159chiếc