Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 48VQFN. |
31464chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 160KB FLASH 48VQFN. |
31900chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48VQFN. |
32547chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 16BIT 160KB FLASH 64LQFP. |
32840chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 16BIT 160KB FLASH 48VQFN. |
33876chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 16BIT 96KB FLASH 48VQFN. |
34236chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
34293chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 48TQFP. |
34461chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 48VQFN. |
34609chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 48VQFN. |
34916chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48VQFN. |
34960chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 48TQFP. |
35024chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 16/32BIT 32KB FLASH. |
35181chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 48TQFP. |
35707chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48VQFN. |
35803chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
35926chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
35926chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 48VQFN. |
36303chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH. |
36651chiếc |
![]() |
Infineon Technologies |
IC MCU 8BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
37537chiếc |