Cáp đồng trục (RF)

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

CABLE 329 RF-150-A

GradConn

IPEX MHF TO N STRAIGHT BULKHEAD.

5134chiếc

CABLE 329 RF-100-A

GradConn

IPEX MHF TO N STRAIGHT BULKHEAD.

5238chiếc

CABLE 235 RF-150-A-2

GradConn

IPEX MHF TO TNCF BULKHEAD REA.

5340chiếc

CABLE 235 RF-100-A-2

GradConn

IPEX MHF TO TNCF BULKHEAD REA.

5449chiếc

CABLE 235 RF-050-A-2

GradConn

IPEX MHF TO TNCF BULKHEAD REA.

5559chiếc

CABLE 272 RF-0150-A-1

GradConn

IPEX MHF TO BNC BULKHEAD WITH O-.

5719chiếc

CABLE 272 RF-0100-A-1

GradConn

IPEX MHF TO BNC BULKHEAD WITH O-.

5837chiếc

CABLE 272 RF-0050-A-1

GradConn

IPEX MHF TO BNC BULKHEAD WITH O-.

5952chiếc

CABLE 234 RF-0300-A-1

GradConn

RP SMA STRAIGHT PLUG TO RP SMA .

7328chiếc

CABLE 243 RF-0300-A-1

GradConn

SMA STRAIGHT PLUG TO SMA F BUL.

7328chiếc

CABLE 196 RF-0150-A-1

GradConn

MMCX R/A PLUG TO SMA F BULKHEA.

8020chiếc

CABLE 196 RF-0100-A-1

GradConn

MMCX R/A PLUG TO SMA F BULKHEA.

8174chiếc

CABLE 196 RF-0050-A-1

GradConn

MMCX R/A PLUG TO SMA F BULKHEA.

8333chiếc

CABLE 162 RF-150-A-1

GradConn

IPEX MHF TO SMAF BULKHEAD FRO.

10242chiếc

CABLE 138 RF-0150-A-2

GradConn

IPEX MHF TO RP SMAF BULKHEAD.

10242chiếc

CABLE 197 RF-150-A-4

GradConn

IPEX MHF TO RP SMAF BULKHEAD.

10242chiếc

CABLE 161 RF-150-A-1

GradConn

IPEX MHF TO SMAF BULKHEAD REA.

10242chiếc

CABLE 197 RF-100-A-4

GradConn

IPEX MHF TO RP SMAF BULKHEAD.

10448chiếc

CABLE 162 RF-100-A-1

GradConn

IPEX MHF TO SMAF BULKHEAD FRO.

10448chiếc

CABLE 138 RF-0100-A-2

GradConn

IPEX MHF TO RP SMAF BULKHEAD.

10448chiếc