Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Bourns Inc. |
FIXED IND 10MH 80MA 34 OHM TH. |
9985chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 8.2MH 100MA 46 OHM TH. |
13778chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 6.2MH 100MA 37 OHM TH. |
9985chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.5MH 160MA 11 OHM TH. |
9984chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 3.9MH 160MA 20 OHM TH. |
9984chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 750UH 160MA 16 OHM TH. |
9982chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 1MH 160MA 8.6 OHM TH. |
9982chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 550UH 160MA 13 OHM TH. |
9982chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 620UH 160MA 15 OHM TH. |
13776chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 390UH 160MA 11 OHM TH. |
9981chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 150UH 160MA 6.5 OHM TH. |
9979chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 240UH 160MA 8.5 OHM TH. |
9979chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 1MH 139MA 12.1 OHM TH. Fixed Inductors 1K 10% SHIELDED |
9979chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 82UH 450MA 1.9 OHM TH. |
9978chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 22UH 1.7A 51 MOHM TH. |
9978chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 2.2MH 170MA 5.3 OHM. |
9976chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 10UH 2.1A 32 MOHM TH. |
9976chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 180UH 500MA 520 MOHM. |
9976chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 10MH 1.5A 1.56 OHM TH. |
9975chiếc |
|
Bourns Inc. |
FIXED IND 5MH 2.2A 714 MOHM TH. |
9975chiếc |