Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 6.8UH 245MA 2 OHM TH. |
1704chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 4.7UH 320MA 1.2 OHM TH. |
1704chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1UH 350MA 1 OHM TH. |
1702chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 3.3UH 380MA 850 MOHM. |
1702chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 680NH 450MA 600 MOHM. |
1701chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 390NH 640MA 300 MOHM. |
12948chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 470NH 590MA 350 MOHM. |
1699chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 330NH 780MA 200 MOHM. |
1698chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 220NH 935MA 140 MOHM. |
1698chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 100NH 1.1A 70 MOHM TH. |
1698chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 150NH 1.1A 100 MOHM TH. |
1696chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 100MH 11MA 678 OHM TH. |
1696chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 180UH 135MA 4.4 OHM TH. |
12948chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 82MH 11MA 618 OHM TH. |
1695chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 18MH 21MA 175 OHM TH. |
1695chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 6.8MH 27MA 111 OHM TH. |
1694chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 15MH 22MA 157 OHM TH. |
1694chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.5MH 55MA 26.5 OHM TH. |
1692chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 330UH 110MA 6.4 OHM TH. |
1692chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 5.6MH 28MA 98.9 OHM TH. |
1692chiếc |