Thiết bị đầu cuối - Kết nối vòng

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

L-12-8-P

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 8 CRIMP. Terminals L-12-8-P

727057chiếc

L-12-6-P

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 6 CRIMP. Terminals L-12-6-P

727057chiếc

12-14S-W

12-14S-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 1/4. Terminals 12-14S-W

756950chiếc

MU14-6RHT/SK

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 6 CRIMP. Terminals C-25-001K HT-12-6S 90786

760150chiếc

MU18-10RHTK

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 10. Terminals B-25-002K HT-11-10 90760

760150chiếc

12-4S-P

12-4S-P

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 4 CRIMP. Terminals 1601 INSULATING SEALER - CLEAR

762319chiếc

11-8S-P

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 8 CRIMP. Terminals VNYL INS BT RNG TERM 22-18G .070B.ID 8STD

762319chiếc

12-8S-P

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 8 CRIMP. Terminals VNYL INS BT RNG TERM 16-14G .090B.ID 8STD

762319chiếc

11-56S-W

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 5/16. Terminals 11-56S-W

762319chiếc

HT-13-14

3M

CONN RING CIRC 10-12AWG 1/4. Terminals HT-13-14

770865chiếc

L-12-6-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 6 CRIMP. Terminals L-12-6-W

788410chiếc

L-11-8-W

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 8 CRIMP. Terminals L-11-8-W

788410chiếc

L-11-10-W

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 10. Terminals L-11-10-W

810550chiếc

12-6S-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 6 CRIMP. Terminals SPEC TERM RNG NONINS 16-14G.090B.ID 6STD

827330chiếc

11-6S-W

11-6S-W

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 6 CRIMP. Terminals SPEC TERM RNG NONINS 22-18G .070B.ID 6STD

827330chiếc

12-8-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 8 CRIMP. Terminals SPEC TERM RNG NONINS 16-14G .090B.ID 8ST

827330chiếc

11-4S-W

11-4S-W

3M

CONN RING CIRC 18-22AWG 4 CRIMP. Terminals SPEC TERM RNG NONINS 22-18G .070B.ID 4STD

827330chiếc

HT-13-38

3M

CONN RING CIRC 10-12AWG 3/8. Terminals HT-13-38

838004chiếc

L-12-10-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 10. Terminals L-12-10-W

854544chiếc

L-12-8-W

3M

CONN RING CIRC 14-16AWG 8 CRIMP. Terminals L-12-8-W

854544chiếc