rfq@key-components.com
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Email
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Một phần số
Bảng dữ liệu
Tin tức
tiếng Việt
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Bảng dữ liệu
66226-055LF to 66260-1
66226-055LF to 66260-1 Linh kiện điện tử Datasheets
66226-055LF - CONN FFC HEADER 23POS 2.54MM
66226-047LF - CONN FFC HEADER 15POS 2.54MM
66226-025LF - CONN FFC HEADER 25POS 2.54MM
66226-218LF - CONN FFC HEADER
66226-052 - CONN FFC HEADER 20POS 2.54MM
66226-042LF - CONN FFC HEADER 10POS 2.54MM
66226-049LF - CONN FFC HEADER 17POS 2.54MM
66226-045LF - CONN FFC HEADER 13POS 2.54MM
66226-017LF - CONN FFC HEADER 17POS 2.54MM
66226-220LF - CONN FFC HEADER
66226-219LF - CONN FFC HEADER
66226-020LF - CONN FFC HEADER 20POS 2.54MM
66226-208LF - CONN FFC HDR 13POS 2.54MM
66226-212LF - CONN FFC HEADER 14POS 2.54MM
66226-044LF - CONN FFC HEADER 12POS 2.54MM
66226-014LF - CONN FFC HEADER 14POS 2.54MM
66226-018LF - CONN FFC HEADER 18POS 2.54MM
66226-202LF - CONN FFC HEADER 12POS 2.54MM
66226-016LF - CONN FFC HEADER 16POS 2.54MM
66226-215LF - CONN FFC HEADER 12POS 2.54MM
66226-026LF - CONN FFC HEADER 26POS 2.54MM
66226-012LF - CONN FFC HEADER 12POS 2.54MM
66226-222LF - CONN FFC HDR 12POS 2.54MM
66226-022LF - CONN FFC HEADER 22POS 2.54MM
66226-010LF - CONN FFC HEADER 10POS 2.54MM
66226-011LF - CONN FFC HEADER 11POS 2.54MM
66226-013LF - CONN FFC HEADER 13POS 2.54MM
66226-015LF - CONN FFC HEADER 15POS 2.54MM
66226-009LF - CONN FFC HEADER 9POS 2.54MM
66226-221LF - CONN FFC HDR 8POS 2.54MM
66226-021LF - CONN FFC HEADER 21POS 2.54MM
66226-048LF - CONN FFC HEADER 16POS 2.54MM
66226-007LF - CONN FFC HEADER 7POS 2.54MM
66226-008LF - CONN FFC HEADER 8POS 2.54MM
66226-006LF - CONN FFC HEADER 6POS 2.54MM
66226-041LF - CONN FFC HEADER 9POS 2.54MM
66226-002LF - CONN FFC HEADER 2POS 2.54MM
66226-005LF - CONN FFC HEADER 5POS 2.54MM
66226-004LF - CONN FFC HEADER 4POS 2.54MM
66226-040LF - CONN FFC HEADER 8POS 2.54MM
66226-035LF - CONN FFC HEADER 3POS 2.54MM
66226-046LF - CONN FFC HEADER 14POS 2.54MM
66226-036 - CONN FFC HEADER 4POS 2.54MM
66226-037LF - CONN FFC HEADER 5POS 2.54MM
66226-036LF - CONN FFC HEADER 4POS 2.54MM
66226-038LF - CONN FFC HEADER 6POS 2.54MM
66226-004 - CONN FFC HEADER 4POS 2.54MM
66226-039LF - CONN FFC HEADER 7POS 2.54MM
66226-005 - CONN FFC HEADER 5POS 2.54MM
66226-003LF - CONN FFC HEADER 3POS 2.54MM
66226-034LF - CONN FFC HEADER 2POS 2.54MM
6620004-1 - CONN MAGJACK 1PORT 100 BASE-T
66200313722 - CONN SOCKET 20-24AWG CRIMP TIN
66209-2 - CONN PIN 20-24AWG CRIMP GOLD
66205-2 - CONN PIN 24-28AWG CRIMP GOLD
66200513722DEC - CONN PIN 26-30AWG CRIMP TIN
66200613722DEC - CONN SOCKET 26-30AWG CRIMP TIN
66200413722DEC - CONN SOCKET 26-30AWG CRIMP TIN
66200313722DEC - CONN SOCKET 20-24AWG CRIMP TIN
66200113722DEC - CONN SOCKET 20-24AWG CRIMP TIN
66200213722DEC - CONN PIN 20-24AWG CRIMP TIN
6628-0-18-80-18-27-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-15-18-27-10-0 - CONN RECEPT .037-.043 SMD
6628-0-18-15-18-14-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-01-18-14-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-80-18-14-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-80-18-80-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-01-18-01-10-0 - CONN PIN RCPT
6628-0-18-01-18-27-10-0 - CONN PIN RCPT .037-.043 SMD
66260-2 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66262-4 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66261-2 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66262-2 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66259-2 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66259-4 - CONN PIN 10AWG SILVER CRIMP
66261-4 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66255-6 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66261-1 - CONN PIN 12-16AWG TIN-LEAD CRIMP
66262-1 - CONN PIN 12-16AWG TIN-LEAD CRIMP
66256-2 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66262-5 - CONN PIN 12-16AWG TIN CRIMP
66256-6 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66256-7 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66259-1 - CONN PIN 10AWG TIN-LEAD CRIMP
66259-5 - CONN PIN 10AWG TIN CRIMP
66261-5 - CONN PIN 12-16AWG TIN CRIMP
66256-5 - CONN PIN EARTH 12-16AWG TIN CRMP
66254-5 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66254-2 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66256-4 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66253-6 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66255-2 - CONN PIN 12-16AWG GOLD CRIMP
66253-2 - CONN PIN 10AWG GOLD CRIMP
66260-4 - CONN PIN 10AWG SILVER CRIMP
66256-1 - CONN PIN EARTH 12-16AWG TIN CRMP
66253-8 - CONN PIN 10AWG SILVER CRIMP
66255-8 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66255-7 - CONN PIN 12-16AWG SILVER CRIMP
66253-4 - CONN PIN 10AWG SILVER CRIMP
66260-1 - CONN PIN 10AWG TIN-LEAD CRIMP
Trang phân loại
662-1
662-2
662-3
662-4
662-5
662-6
662-7
Chỉ số dữ liệu
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
66A
66C
66F
66L
66N
66P
66R
66S
66W
66X
选择你的位置
×
English
tiếng Việt