rfq@key-components.com
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Email
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Một phần số
Bảng dữ liệu
Tin tức
tiếng Việt
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Bảng dữ liệu
643493-4 to 643821-7
643493-4 to 643821-7 Linh kiện điện tử Datasheets
643493-4 - CONN HEADER VERT 4POS 3.96MM
643431-5 - CONN HEADER VERT 4POS 2.54MM
643493-3 - CONN HEADER VERT 4POS 3.96MM
643431-2 - CONN HEADER VERT 4POS 2.54MM
643961-1 - CONN HEADER VERT 3POS 2.54MM
643961-2 - CONN HEADER VERT 3POS 2.54MM
643565-1 - CONN HEADER VERT 4POS 2.54MM
643424-2 - CONN HDR 6POS 0.25 GOLD PCB
643234-2 - CONN HDR 6POS 0.25 GOLD PCB R/A
643424-3 - CONN HDR 6POS 0.25 GOLD PCB
643236-1 - CONN HDR 8POS 0.25 TIN PCB R/A
643236-2 - CONN HDR 8POS 0.25 GOLD PCB R/A
643237-1 - CONN HDR 8POS 0.25 TIN PCB R/A
643232-2 - CONN HDR 5POS 0.25 GOLD PCB R/A
643426-3 - CONN HDR 9POS 0.25 GOLD PCB
643234-1 - CONN HDR 6POS 0.25 TIN PCB R/A
643235-1 - CONN HDR 6POS 0.25 TIN PCB R/A
643232-1 - CONN HDR 5POS 0.25 TIN PCB R/A
643426-2 - CONN HDR 9POS 0.25 GOLD PCB
643414-3 - CONN HDR 3POS 0.25 GOLD PCB
643428-3 - CONN HDR 12POS 0.25 GOLD PCB
643430-1 - CONN HDR 15POS 0.25 TIN PCB
643230-2 - CONN HDR 4POS 0.25 GOLD PCB R/A
643230-1 - CONN HDR 4POS 0.25 TIN PCB R/A
643228-1 - CONN HDR 3POS 0.25 TIN PCB R/A
643428-1 - CONN HDR 12POS 0.25 TIN PCB
643429-1 - CONN HDR 15POS 0.25 TIN PCB
643428-2 - CONN HDR 12POS 0.25 GOLD PCB
643228-2 - CONN HDR 3POS 0.25 GOLD PCB R/A
643226-1 - CONN HDR 2POS 0.25 TIN PCB R/A
643426-1 - CONN HDR 9POS 0.25 TIN PCB
643424-1 - CONN HDR 6POS 0.25 TIN PCB
643425-1 - CONN HDR 9POS 0.25 TIN PCB
643414-2 - CONN HDR 3POS 0.25 GOLD PCB
643416-1 - CONN HDR 4POS 0.25 TIN PCB
643414-1 - CONN HDR 3POS 0.25 TIN PCB
643412-3 - CONN HDR 2POS 0.25 GOLD PCB
643423-1 - CONN HDR 6POS 0.25 TIN PCB
643412-1 - CONN HDR 2POS 0.25 TIN PCB
643415-1 - CONN HDR 4POS 0.25 TIN PCB
643413-1 - CONN HDR 3POS 0.25 TIN PCB
643411-1 - CONN HDR 2POS 0.25 TIN PCB
6437274-8 - CONN EDGE DUAL FMALE 36POS 0.125
6437276-3 - CONN EDGE DUAL FMALE 100POS .100
6437268-5 - CARDEDGE CONNECTOR
643649-8 - CONN SOCKET SIP 17POS TIN
643645-3 - CONN SOCKET SIP 13POS TIN
643644-6 - CONN SOCKET SIP 12POS TIN
643640-8 - CONN SOCKET SIP 8POS TIN
643648-3 - CONN SOCKET SIP 16POS TIN
643662-3 - CONN SOCKET SIP 30POS TIN
643653-1 - CONN SOCKET SIP 21POS TIN
643643-6 - CONN SOCKET SIP 11POS TIN
643642-8 - CONN SOCKET SIP 10POS TIN
643651-3 - CONN SOCKET SIP 19POS TIN
643650-6 - CONN SOCKET SIP 18POS TIN
643648-8 - CONN SOCKET SIP 16POS TIN
643647-8 - CONN SOCKET SIP 15POS TIN
643642-2 - CONN SOCKET SIP 10POS GOLD
643640-6 - CONN SOCKET SIP 8POS TIN
643662-1 - CONN SOCKET SIP 30POS TIN
643648-1 - CONN SOCKET SIP 16POS TIN
643644-1 - CONN SOCKET SIP 12POS TIN
643640-1 - CONN SOCKET SIP 8POS TIN
643657-1 - CONN SOCKET SIP 25POS TIN
643652-6 - CONN SOCKET SIP 20POS TIN
643652-3 - CONN SOCKET SIP 20POS TIN
643652-1 - CONN SOCKET SIP 20POS TIN
643647-1 - CONN SOCKET SIP 15POS TIN
643650-1 - CONN SOCKET SIP 18POS TIN
643646-3 - CONN SOCKET SIP 14POS TIN
643646-1 - CONN SOCKET SIP 14POS TIN
643644-3 - CONN SOCKET SIP 12POS TIN
643641-6 - CONN SOCKET SIP 9POS TIN
643655-8 - CONN SOCKET SIP 23POS TIN
6437540-6 - CONN IC DIP SOCKET 6POS GOLD
643642-1 - CONN SOCKET SIP 10POS TIN
6437540-7 - CONN IC DIP SOCKET 7POS GOLD
643661-3 - CONN SOCKET SIP 29POS TIN
643655-6 - CONN SOCKET SIP 23POS TIN
643654-1 - CONN SOCKET SIP 22POS TIN
643646-6 - CONN SOCKET SIP 14POS TIN
643653-3 - CONN SOCKET SIP 21POS TIN
643647-6 - CONN SOCKET SIP 15POS TIN
643645-6 - CONN SOCKET SIP 13POS TIN
643649-1 - CONN SOCKET SIP 17POS TIN
643646-8 - CONN SOCKET SIP 14POS TIN
643644-8 - CONN SOCKET SIP 12POS TIN
643642-6 - CONN SOCKET SIP 10POS TIN
643267-1 - HI-CURRENT CONN RED
643499-2 - 02P MTA100 CONN HSG CE LCK BLK
643813-2 - CONN RCPT 2P IDC 22AWG TIN-LEAD
643828-5 - CONN RCPT 5P IDC 26AWG TIN-LEAD
643588-9 - CONN RCPT 9P IDC 24AWG TIN-LEAD
643813-6 - CONN RCPT 6P IDC 22AWG TIN-LEAD
643820-9 - CONN RCPT 9P IDC 24AWG TIN-LEAD
643820-2 - CONN RCPT 2P IDC 24AWG TIN-LEAD
643821-9 - CONN RCPT 9P IDC 26AWG TIN-LEAD
643821-8 - CONN RCPT 8P IDC 26AWG TIN-LEAD
643821-7 - CONN RCPT 7P IDC 26AWG TIN-LEAD
Trang phân loại
643-1
643-2
643-3
643-4
643-5
643-6
643-7
Chỉ số dữ liệu
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
64A
64C
64E
64K
64M
64P
64S
64T
64W
64X
64Y
64Z
选择你的位置
×
English
tiếng Việt