rfq@key-components.com
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Các sản phẩm
Nhà sản xuất của
Ứng dụng
Công cụ
Certificate
Excess Inventory
Về chúng tôi
Contact Us
Email
Bom
Thu đổi ngoại tệ
Một phần số
Bảng dữ liệu
Tin tức
tiếng Việt
Nếu vị trí của bạn không được liệt kê, vui lòng chọn một trong những điều sau đây:
polski
Svenska
español
Italia
Français
English
Deutsch
Français
Italia
español
Português
日本語
한국의
русский
Maori
čeština
Slovenská
Ελλάδα
Dansk
Euskera
Suomi
românesc
íslenska
Svenska
Melayu
العربية
Gaeilge
Galego
Türk dili
Kongeriket
Republika e Shqipërisë
Беларусь
Eesti Vabariik
ಕನ್ನಡkannaḍa
lietuvių
Latviešu
Ayiti
සිංහල
Azərbaycan
ภาษาไทย
नेपाली
tiếng Việt
Pilipino
საქართველო
Cambodia
پښتو
Тоҷикӣ
Afrikaans
Kiswahili
malaɡasʲ
فارسی
తెలుగు
polski
Trang Chủ
Bảng dữ liệu
10-87320-22P to 10-214628-21S
10-87320-22P to 10-214628-21S Linh kiện điện tử Datasheets
10-87320-22P - CONN RCPT MALE 6POS SOLDER CUP
10-87320-18S - CONN RCPT FMALE 9POS SOLDER CUP
10-194224-5P - CONN RCPT MALE 16POS SOLDER CUP
10-107624-9S - CONN PLUG FMALE 2POS SOLDER CUP
10-194232-9S - CONN RCPT FMALE 14POS SOLDER CUP
10-107624-10P - CONN PLUG MALE 7POS SOLDER CUP
10-87320-27P - CONN RCPT MALE 14POS SOLDER CUP
10-107132-9S - CONN RCPT FMALE 14POS SOLDER CUP
10-107624-5S - CONN PLUG FMALE 16POS SOLDER CUP
10-194232-6P - CONN RCPT MALE 23POS SOLDER CUP
10-87320-14P - CONN RCPT MALE 5POS SOLDER CUP
10-87320-19P - CONN RCPT MALE 3POS SOLDER CUP
10-87320-8P - CONN RCPT MALE 6POS SOLDER CUP
10-521656-56P - CONN PLUG W/PINS
10-244618-1S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-87075-12S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-565997-120 - D38999/24WG16BN W/ PC CONTACTS
10-87320-23P - CONN RCPT MALE 2POS SOLDER CUP
10-42628-12S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-87320-4S - CONN RCPT FMALE 4POS SOLDER CUP
10-341133-10S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-107624-7S - CONN PLUG FMALE 16POS SOLDER CUP
10-87320-17P - CONN RCPT MALE 6POS SOLDER CUP
10-87320-4P - CONN RCPT MALE 4POS SOLDER CUP
10-107624-11P - CONN PLUG MALE 9POS SOLDER CUP
10-470795-10P - CONN PLUG W/PINS
10-214132-8S - CONN RCPT FMALE 30POS GOLD CRIMP
10-107624-28P - CONN PLUG MALE 24POS SOLDER CUP
10-107028-21S - CONN RCPT FMALE 37POS SOLDER CUP
10-87320-3S - CONN RCPT FMALE 3POS SOLDER CUP
10-107236-52P - CONN RCPT MALE 52POS SOLDER CUP
10-87075-11S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-42628-11S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-214036-15S - CONN RCPT FMALE 35POS GOLD CRIMP
10-107624-20S - CONN PLUG FMALE 11POS SOLDER CUP
10-660977-66N - D3899/20FG39BN W/ PC CON
10-107236-15S - CONN RCPT FMALE 35POS SOLDER CUP
10-42628-16S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-107236-6P - CONN RCPT MALE 6POS SOLDER CUP
10-42636-3S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-244224-28P - CONN PLUG W/PINS
10-107624-22P - CONN PLUG MALE 4POS SOLDER CUP
10-107624-7P - CONN PLUG MALE 16POS SOLDER CUP
10-107236-63P - CONN RCPT MALE 6POS SOLDER CUP
10-42628-51S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-244818-12S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-470649-1K - CONNECTOR
10-470649-1P - CONN PLUG W/PINS
10-107132-8P - CONN RCPT MALE 30POS SOLDER CUP
10-107236-78P - CONN RCPT MALE 14POS SOLDER CUP
10-341048-29S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-42014-6P - CONN PLUG W/PINS
10-565995-603N - CTVS07RF-19-32S W/ PC CON
10-42628-20S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-341048-27S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-42628-12P - CONN PLUG W/PINS
10-107236-7P - CONN RCPT MALE 47POS SOLDER CUP
10-42314-2S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-107236-9P - CONN RCPT MALE 31POS SOLDER CUP
10-42014-7P - CONN PLUG W/PINS
10-107624-20P - CONN PLUG MALE 11POS SOLDER CUP
10-42014-9P - CONN PLUG W/PINS
10-214932-73P - CONN RCPT MALE 46POS GOLD CRIMP
10-194232-17P - CONN RCPT MALE 4POS SOLDER CUP
10-252900-01P - CONN PLUG W/PINS
10-107236-5P - CONN RCPT MALE 4POS SOLDER CUP
10-42014-2P - CONN PLUG W/PINS
10-87003-7P - CONN PLUG W/PINS
10-42314-9S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-341048-25S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-107236-10P - CONN RCPT MALE 48POS SOLDER CUP
10-194232-9P - CONN RCPT MALE 14POS SOLDER CUP
10-214636-52P - CONN PLUG MALE 52POS GOLD CRIMP
10-214636-77P - CONN PLUG MALE 7POS GOLD CRIMP
10-341048-11S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-107232-64S - CONN RCPT FMALE 54POS SOLDER CUP
10-107614-07P - QW 3C 316 PIN PLUG QWL
10-194622-23S - CONN PLUG FMALE 8POS SOLDER CUP
10-42628-16P - CONN PLUG W/PINS
10-341048-29P - CONN PLUG W/PINS
10-42628-51P - CONN PLUG W/PINS
10-214632-64P - CONN PLUG MALE 54POS GOLD CRIMP
10-470675-10P - CONN PLUG W/PINS
10-107028-6S - CONN RCPT FMALE 3POS SOLDER CUP
10-341048-27P - CONN PLUG W/PINS
10-72640-68S - CONN PLUG FMALE 21POS SOLDER CUP
10-107028-12S - CONN RCPT FMALE 26POS SOLDER CUP
10-341030-28S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-42628-20P - CONN PLUG W/PINS
10-42312-3P - CONN PLUG W/PINS
10-628485-97N - TV06RQF-17-22S SEE BOM
10-470794-17S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-68244-52S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-565995-380N - TVP00RW-11-35P W/ PC CLIN
10-341048-25P - CONN PLUG W/PINS
10-214636-7P - CONN PLUG MALE 47POS GOLD CRIMP
10-470736-56P - CONN PLUG W/PINS
10-107028-21P - CONN RCPT MALE 37POS SOLDER CUP
10-350610-81S - CONN PLUG W/SOCKETS
10-214628-21S - CONN PLUG FMALE 37POS GOLD CRIMP
Trang phân loại
10-51
10-52
10-53
10-54
10-55
10-56
10-57
10-58
10-59
10-60
10-61
10-62
10-63
10-64
10-65
10-66
10-67
10-68
10-69
10-70
10-71
10-72
10-73
10-74
10-75
10-76
10-77
10-78
10-79
10-80
10-81
10-82
10-83
10-84
10-85
10-86
10-87
10-88
10-89
10-90
10-91
10-92
10-93
10-94
10-95
10-96
10-97
10-98
10-99
10-100
10-101
10-102
10-103
10-104
10-105
10-106
10-107
10-108
10-109
10-110
10-111
10-112
10-113
10-114
10-115
10-116
10-117
10-118
10-119
10-120
10-121
10-122
10-123
10-124
10-125
10-126
10-127
10-128
10-129
10-130
10-131
10-132
10-133
10-134
10-135
10-136
10-137
10-138
10-139
10-140
10-141
10-142
10-143
10-144
10-145
10-146
10-147
10-148
10-149
10-150
Chỉ số dữ liệu
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
10A
10B
10C
10D
10E
10F
10G
10H
10I
10J
10K
10L
10M
10N
10P
10R
10S
10T
10U
10V
10W
10X
10Y
10Z
选择你的位置
×
English
tiếng Việt