Thông qua điện trở lỗ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

Y6078131K333V0L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 131.333K OHM 0.3W 0.005 RAD.

2084chiếc

Y607898K0000V0L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 98K OHM .3W .005 RADIAL.

2084chiếc

Y607878K3330V0L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 78.333K OHM 0.3W 0.005 RAD.

2084chiếc

Y4078100K000V9L

Y4078100K000V9L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 100K OHM 0.3W 0.005 RADIAL.

2084chiếc

Y407887K1500V9L

Y407887K1500V9L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 87.15KOHM 0.3W 0.005 RADIAL.

2084chiếc

Y00281K00000T19L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 1K OHM 0.01 1W AXIAL.

2088chiếc

Y008961K9000FP13L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 61.9K OHM 1 0.6W RADIAL.

2090chiếc

Y144160R0000T9L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 60 OHM 0.01 1W RADIAL.

2091chiếc

Y00281K00000A29L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 1K OHM 0.05 1W AXIAL.

2095chiếc

Y0773800K000T9L

Vishay Foil Resistors (Division of Vishay Precisio

RES 800K OHM 1W 0.01 RADIAL.

2097chiếc

RWR84S89R8BSRSL

Vishay Dale

RES 89.8 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S10R0BSRSL

Vishay Dale

RES 10 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S14R0BSRSL

Vishay Dale

RES 14 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S8451BSRSL

Vishay Dale

RES 8.45K OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S20R0BSBSL

Vishay Dale

RES 20 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S8451BSBSL

Vishay Dale

RES 8.45K OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S10R0BSBSL

Vishay Dale

RES 10 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S89R8BSBSL

Vishay Dale

RES 89.8 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S89R2BSRSL

Vishay Dale

RES 89.2 OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc

RWR84S1002BSRSL

Vishay Dale

RES 10K OHM 7W 0.1 WW AXIAL.

2098chiếc