Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 10K OHM 5 50W. |
11964chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 100 OHM 5 50W. |
5455chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 5 OHM 5 25W. |
11963chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 50K OHM 5 25W. |
11963chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 5K OHM 5 25W. |
11962chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 500 OHM 5 25W. |
11962chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 50 OHM 5 25W. |
11960chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 2 OHM 5 25W. |
11960chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 3 OHM 5 25W. |
11959chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 4K OHM 5 25W. |
11959chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 250 OHM 5 25W. |
11957chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 2.5K OHM 5 25W. |
11957chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 25 OHM 5 25W. |
11956chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 25K OHM 5 25W. |
11956chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 200 OHM 5 25W. |
11954chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1K OHM 5 25W. |
11954chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1 OHM 5 25W. |
11953chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 150 OHM 5 25W. |
5454chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 12K OHM 5 25W. |
11952chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 10 OHM 5 25W. |
5454chiếc |