Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Vishay Dale |
METAL CASE 45W 55 OHMS. |
3514chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
METAL CASE 100W 10 OHMS. |
3514chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 3.5K OHM 1 10W. |
12263chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
METAL CASE 100W 180 OHMS. |
3514chiếc |
![]() |
Vishay Dale |
METAL CASE 100W 2200 OHMS. Wirewound Resistors - Chassis Mount 100watt 2.2Kohm 5% 1/4SQC |
3514chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 300 OHM 1 10W. |
12260chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 25 OHM 1 10W. |
12260chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 30 OHM 1 10W. |
12258chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 2K OHM 1 10W. |
12258chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 1.5 OHM 1 10W. |
12257chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 200 OHM 1 10W. |
12257chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 20K OHM 1 10W. |
12256chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 6K OHM 1 5W. |
12256chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 1.5K OHM 1 10W. |
12254chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 150 OHM 1 10W. |
12254chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 4 OHM 1 5W. |
12253chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 4K OHM 1 5W. |
12253chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 3K OHM 1 5W. |
12251chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 3.5K OHM 1 5W. |
5484chiếc |
![]() |
Ohmite |
RES CHAS MNT 3 OHM 1 5W. |
12250chiếc |