Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.392 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 150 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.14 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 11.3 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 160 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 75 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1.27K OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 8.66 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 162 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 5.23 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 845 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 6.81 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 11 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 0.392 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 2 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 174 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 10.7 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 40 OHM 1 20W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 18.2 OHM 1 30W. |
1857chiếc |
|
Vishay Dale |
RES CHAS MNT 1.5K OHM 1 30W. |
1857chiếc |