Bộ dụng cụ đánh giá và phát triển RF


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
MAX9930EVKIT+

MAX9930EVKIT+

Maxim Integrated

KIT EVAL FOR MAX9930. RF Development Tools MAX9930 Eval Kit

4345chiếc

BGA616 BOARD

BGA616 BOARD

Infineon Technologies

BOARD APPL POPULATED BGA616.

5094chiếc

DV164102

DV164102

Microchip Technology

KIT DEV RFPICKIT KIT 1.

856chiếc

AA003053-G

AA003053-G

Telit

DEV KIT FOR JUPITER 30XLP.

856chiếc

DM182020

DM182020

Microchip Technology

KIT DEV WI-FI CLIENT MODULE.

854chiếc

4461-TSQ14D868-EK

Silicon Labs

KIT EZRADIO TEST CARD SI4461 TX.

854chiếc

28388

28388

Dresden Elektronik

DERFDEVELOPMENTKIT MEGA128.

854chiếc

117528-HMC334LP4

117528-HMC334LP4

Analog Devices Inc.

EVAL BOARD HMC334LP4. RF Development Tools Eval PCB

854chiếc

4460-PCE30E915S-EK

4460-PCE30E915S-EK

Silicon Labs

KIT EZRADIO TEST CARD SI4460 TRX.

854chiếc

117490-HMC392LC4

117490-HMC392LC4

Analog Devices Inc.

EVAL BOARD HMC392LC4. RF Development Tools Eval PCB

853chiếc

MAX2235EVKIT

Maxim Integrated

EVAL KIT MAX2235.

45chiếc

ACC-ZDB5101-U

ACC-ZDB5101-U

Sigma Designs Inc.

DEVELOPMENT BOARD W/ ZM5101.

853chiếc

EZ430-RF2500-SEH

EZ430-RF2500-SEH

Texas Instruments

DEV WRLSS TOOL FOR MSP430.

853chiếc

DEV-SYS-MONOHS-1A///

DEV-SYS-MONOHS-1A///

Qualcomm

KIT DEV BC5-MM DUAL MICPHN HDSET.

853chiếc

114415-HMC872LP4E

114415-HMC872LP4E

Analog Devices Inc.

EVAL BOARD FREQ DIV HMC872LP4E.

4345chiếc

104882-HMC128G8

104882-HMC128G8

Analog Devices Inc.

EVAL BOARD HMC128G8.

852chiếc

EBWT32-A

EBWT32-A

Murata Electronics North America

DEV KIT BLUETOOTH AUDIO.

852chiếc

MAX3580EVKIT+

Maxim Integrated

KIT EVAL FOR MAX3580 TV TUNER.

852chiếc

DM990004

DM990004

Microchip Technology

IOT ETHERNET KIT.

852chiếc

XR18W753L48-0A-EB

XR18W753L48-0A-EB

MaxLinear, Inc.

EVAL BOARD FOR XR18W753 48QFN.

850chiếc