Giao diện - Viễn thông


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

PEB 4265-2 T V1.2

Infineon Technologies

IC SLIC VOICE ACCESS PDSO-20.

6390chiếc

PEB 4264 T V1.2

Infineon Technologies

IC SLIC VOICE ACCESS PDSO-20.

6381chiếc

PEB 4264 V V1.2

PEB 4264 V V1.2

Infineon Technologies

IC SLIC VOICE ACCESS VQFN-48.

6372chiếc

PEB 3331 HT V2.1

PEB 3331 HT V2.1

Infineon Technologies

IC CODEC VOIP TQFP-100.

6363chiếc

PEB 4262 V V1.1

PEB 4262 V V1.1

Infineon Technologies

IC SLIC VOICE ACCESS VQFN-48.

6354chiếc

PEB 4264-2 T V1.2

Infineon Technologies

IC SLIC VOICE ACCESS PDSO-20.

6345chiếc

PEB 3324 HL V1.4

PEB 3324 HL V1.4

Infineon Technologies

IC CODEC VOIP LQFP-176.

6337chiếc

PEB 3324 E V1.4

Infineon Technologies

IC CODEC VOIP LBGA-176.

6328chiếc

PEB 3265 H V1.5

PEB 3265 H V1.5

Infineon Technologies

IC VOICE ACCESS CODEC MQFP64.

11991chiếc

PEB 3264 H V1.4

PEB 3264 H V1.4

Infineon Technologies

IC VOICE ACCESS CODEC MQFP64.

11990chiếc

PEB3165FV11XT

PEB3165FV11XT

Infineon Technologies

IC VOICE ACCESS CODEC TQFP64.

6303chiếc

PEB 3164 F V1.1

PEB 3164 F V1.1

Infineon Technologies

IC VOICE ACCESS CODEC TQFP64.

6294chiếc

PEB 3086 H V1.4

PEB 3086 H V1.4

Infineon Technologies

IC ISDN ACCESS CTRLR TQFP64.

6286chiếc

PEB 3086 F V1.4

PEB 3086 F V1.4

Infineon Technologies

IC ISDN ACCESS CTRLR TQFP64.

6277chiếc

PEB 3081 H V1.4

PEB 3081 H V1.4

Infineon Technologies

IC S-BUS INTERFACE EXT MQFP44.

6269chiếc

PEB 3081 F V1.4

PEB 3081 F V1.4

Infineon Technologies

IC S-BUS INTERFACE EXT TQFP48.

11984chiếc

PEB 2466 H V2.2

PEB 2466 H V2.2

Infineon Technologies

IC SICOFI-4 SGL CHIP CMOS MQFP64.

11984chiếc

PEB 24902 H V2.1

PEB 24902 H V2.1

Infineon Technologies

IC NETWORK TERM QUAD MQFP64.

6243chiếc

PEB 24911 H V1.3

PEB 24911 H V1.3

Infineon Technologies

IC NETWORK TERM QUAD MQFP64.

6235chiếc

PEB 22554 HT V1.3

PEB 22554 HT V1.3

Infineon Technologies

IC LINE INTERFACE QUAD TQFP144.

6225chiếc