Giao diện - Viễn thông


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
DS21Q59L+

DS21Q59L+

Maxim Integrated

IC TXRX E1 QUAD 3.3V 100LQFP.

1925chiếc

VSC8575XKS-14

VSC8575XKS-14

Microchip Technology

4P Q/SGMII CU/FI 3E 4NS IND GE.

1969chiếc

VSC7420XJQ-04

VSC7420XJQ-04

Microchip Technology

IC ETHERNET SWITCH 302TQFP.

1997chiếc

VSC7421XJQ-02

VSC7421XJQ-02

Microchip Technology

IC ETHERNET SWITCH 302TQFP.

1997chiếc

VSC7415XMT

VSC7415XMT

Microchip Technology

6-PORT GE SWITCH WITH CUPHY IN.

2009chiếc

VSC7425XJG-02

VSC7425XJG-02

Microchip Technology

IC SWITCH ETHERNET 672BGA.

2016chiếc

ZL50234QCG1

ZL50234QCG1

Microsemi Corporation

IC VOICE ECHO CANCEL 8CH 100LQFP.

2036chiếc

82V2108PXG

IDT, Integrated Device Technology Inc

IC FRAMER T1/J1/E1 8CH 128QFP.

2040chiếc

XRT75R03IV-F

XRT75R03IV-F

MaxLinear, Inc.

IC LIU E3/DS3/STS-1 3CH 128LQFP.

2046chiếc

VSC8574XKS-02

Microchip Technology

QUAD GIGABIT IEEE 1588 10NS Q/SG.

2051chiếc

MT90812AL1

MT90812AL1

Microsemi Corporation

IC DGTL SWITCH IDX 64X64 64MQFP.

2051chiếc

VSC7421XJG-04

VSC7421XJG-04

Microchip Technology

17PRT UNMAN L2 SW W/12 INT CU PH.

2068chiếc

DS21Q58LN+

DS21Q58LN+

Maxim Integrated

IC TXRX E1 QUAD 3.3V 100LQFP.

2070chiếc

DS21354LN+

DS21354LN+

Maxim Integrated

IC TXRX E1 1-CHIP 3.3V 100-LQFP.

2100chiếc

VSC8489YJU-17

VSC8489YJU-17

Microchip Technology

DUAL 10G R-XAUI PHY WITH PREMI.

2130chiếc

VSC7440XMT

VSC7440XMT

Microchip Technology

SPARX-IV-34 10-PORT L2/L3 ENTERP.

2131chiếc

DS21448L+

DS21448L+

Maxim Integrated

IC LIU QUAD E1/T1/J1 128-LQFP.

2156chiếc

M86208G12

NXP USA Inc.

IC C2K 1.2GHZ 16CH VOIP 625BGA.

2169chiếc

ZL50019QCG1

Microsemi Corporation

IC TDM SWITCH 2K-CH ENH 256LQFP.

2186chiếc

ZL50019GAG2

Microsemi Corporation

IC TDM SWITCH 2K-CH ENH 256BGA.

2186chiếc