Transitor - Lưỡng cực (BJT) - Đơn


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
2SC4140

2SC4140

Sanken

TRANS NPN 400V 18A TO3P.

24480chiếc

BC847CT,115

BC847CT,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.1A SOT416.

9281chiếc

BUJ105AD,118

BUJ105AD,118

WeEn Semiconductors

TRANS NPN 400V 8A DPAK.

7612chiếc

2PA1774S,115

2PA1774S,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 50V 0.15A SC-75.

7612chiếc

BSR12,215

BSR12,215

NXP USA Inc.

TRANS PNP 15V 0.1A SOT-23.

7612chiếc

BC846T,115

BC846T,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 65V 0.1A SOT416.

7612chiếc

BC857BT,115

BC857BT,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 45V 0.1A SC-75.

7611chiếc

PBSS4140V,115

PBSS4140V,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 40V 1A SOT666.

7611chiếc

BC856BT,115

BC856BT,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 65V 0.1A SC-75.

7611chiếc

PVR100AD-B3V0,115

PVR100AD-B3V0,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.1A 6TSOP.

7611chiếc

BUJD203AX,127

BUJD203AX,127

WeEn Semiconductors

TRANS NPN 425V 4A TO-220F.

7609chiếc

PVR100AZ-B3V3,115

PVR100AZ-B3V3,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.1A SOT223.

7609chiếc

PVR100AZ-B5V0,115

PVR100AZ-B5V0,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.1A SOT223.

7609chiếc

BC847T,115

BC847T,115

NXP USA Inc.

TRANS NPN 45V 0.1A SOT416.

7609chiếc

BUJ105A,127

BUJ105A,127

WeEn Semiconductors

TRANS NPN 400V 8A TO220AB.

7608chiếc

BUJ103A,127

BUJ103A,127

WeEn Semiconductors

TRANS NPN 400V 4A TO220AB.

7608chiếc

PBSS5140V,115

PBSS5140V,115

NXP USA Inc.

TRANS PNP 40V 1A SOT666.

7608chiếc

PHE13009,127

PHE13009,127

WeEn Semiconductors

TRANS NPN 400V 12A TO220AB.

7608chiếc

BCP 53-16 E6327

BCP 53-16 E6327

Infineon Technologies

TRANS PNP 80V 1A SOT-223.

7608chiếc

BCP5416E6433HTMA1

BCP5416E6433HTMA1

Infineon Technologies

TRANS NPN 45V 1A SOT-223.

7606chiếc